|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hypochondriac
hypochondriac![](img/dict/02C013DD.png) | [,haipou'kɔndriæk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) (thuộc) chứng nghi bệnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mắc chứng nghi bệnh | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) người mắc chứng nghi bệnh |
/,haupou'kɔndriæk/
tính từ
(y học) (thuộc) chứng nghi bệnh
mắc chứng nghi bệnh
danh từ
(y học) người mắc chứng nghi bệnh
|
|
|
|