Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hàn


(từ cũ, nghĩa cũ) titulaire d'un titre académique de mandarinat
froid
Hàn và nhiệt
froid et chaleur
rafraîchissant
(kỹ thuật) souder
(y há»c) plomber (une dent)
mối hàn
soudure
sự hàn
soudage; soudure



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.