|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hà o
noun hao; dime noun ditch; moat; dike; trench hà o giao thông a communication trench
| [hà o] | | danh từ | | | hao; dime (cũng cắc) | | danh từ | | | ditch; moat; dike; trench | | | hà o giao thông | | a communication trench |
|
|
|
|