Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hái


cueillir
Hái hoa
cueillir des fleurs
(nông nghiệp) faucille
hái ra tiá»n
ramasser de l'argent
sào hái
cueilloir
sự hái
cueillette
sự hái quả
cueillage; cueillaison



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.