Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hâlé


[hâlé]
tính từ
rám nắng
Figure hâlée
mặt rám nắng
phản nghĩa Blanc, pâle
(từ cũ; nghĩa cũ) khô héo (do nắng)
đồng âm Allée, aller, haler



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.