|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hình
![](img/dict/02C013DD.png) | [hình] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | form; shape; figure | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Quả núi hình con voi | | An elephant-shaped mountain. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hình hình há»c | | Geometric figure | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | figure; illustration | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Xem hình 21 b | | See figure 21b | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | " Xem hình trên trang đối diện " | | "See illustration on opposite page" | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem hình há»c | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bà i toán hình | | A geometry problem | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | photograph; picture | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chụp hình | | To take a photograph | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cắt tấm hình ở tá» báo | | To cut a photograph from a newspaper | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem hình luáºt; toà hình |
Appearance, outward look, shape, figure Quả núi hình con voi An elephant-shaped mountain Hình hình há»c Geometrical fihures.
(nhÆ° hình há»c) Geometry Bà i toán hình A geometry problem
Photograph, picture Chụp hình To take a photogrraph (picture) Cắt tấm hình ở tỠbáo To cut a photograph from a newspaper
|
|
|
|