Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hít



verb
to inhale; to inspire; to breathe; to sniff
hít giá biểu to sniff the sea-wir

[hít]
động từ
to inhale; to inspire; to breathe; to sniff
hít giá biểu
to sniff the sea-wir



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.