Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hò


ourlet de la partie supérieure d'un pan de robe (costume national)
chanson populaire des travailleurs
héler
Hò đò
héler un bac
exhorter
Hò nhau đi làm việc
ils s'exhortent à se rendre au travail
hò voi bắn súng sậy
beaucoup de bruit pour rien



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.