|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hôtesse
 | [hôtesse] |  | danh từ giống cái | | |  | bà chủ nhà | | |  | cô chiêu đãi; cô phục vụ | | |  | Hôtesse de l'air | | | cô phục vụ trên máy bay, cô tiếp viên | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) bà chủ quán |
|
|
|
|