| gaz; vapeur; fumée; exhalaison; émanation; effluve; haleine |
| | Hơi ngạt |
| gaz asphyxiants |
| | Hơi nước |
| vapeur d'eau |
| | Hơi bốc ra ở lỗ mũi ngựa |
| fumée qui sort des narines d'un cheval |
| | Hơi bốc lên từ cái ao |
| exhalaison s'élevant d'un étang |
| | Hơi hôi thối |
| émanations pestilentielles |
| | Hơi nồng bốc lên từ thùng rượu nho |
| effuves capiteux du tonneau de vin |
| | odeur |
| | (nghĩa bóng) souffle |
| | Hơi văn |
| le souffle du style |
| | haleine |
| | Đứt hơi |
| perdre haleine |
| | Dài hơi |
| de longue haleine |
| | Một hơi |
| tout d'une haleine; d'un seul trait |
| | un peu; légèrement; faiblement; assez; un petit peu; tant soit peu; un tantinet; à peine |
| | Hơi buồn |
| un peu triste |
| | Hơi bị thương |
| légèrement blessé |
| | Hơi sáng |
| faiblement éclairant |
| | Hơi lạnh |
| assez froid |
| | Hơi khá hơn |
| un petit peu mieux |
| | Hơi tế nhị |
| tant soit peu délicat |
| | Những chuyện hơi lố lăng |
| des histoires un tantinet ridicules |
| | Hơi khỏi |
| à peine guéri |
| | vif |
| | Cân hơi |
| poids vif |
| | (âm nhạc) poco |
| | Hơi nhanh |
| poco allegro |
| | hơi hơi |
| | (redoublement; sens atténué) un tout petit peu |