Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hơi


gaz; vapeur; fumée; exhalaison; émanation; effluve; haleine
Hơi ngạt
gaz asphyxiants
Hơi nước
vapeur d'eau
Hơi bốc ra ở lỗ mũi ngựa
fumée qui sort des narines d'un cheval
Hơi bốc lên từ cái ao
exhalaison s'élevant d'un étang
Hơi hôi thối
émanations pestilentielles
Hơi nồng bốc lên từ thùng rượu nho
effuves capiteux du tonneau de vin
odeur
(nghĩa bóng) souffle
Hơi văn
le souffle du style
haleine
Đứt hơi
perdre haleine
Dài hơi
de longue haleine
Một hơi
tout d'une haleine; d'un seul trait
un peu; légèrement; faiblement; assez; un petit peu; tant soit peu; un tantinet; à peine
Hơi buồn
un peu triste
Hơi bị thương
légèrement blessé
Hơi sáng
faiblement éclairant
Hơi lạnh
assez froid
Hơi khá hơn
un petit peu mieux
Hơi tế nhị
tant soit peu délicat
Những chuyện hơi lố lăng
des histoires un tantinet ridicules
Hơi khỏi
à peine guéri
vif
Cân hơi
poids vif
(âm nhạc) poco
Hơi nhanh
poco allegro
hơi hơi
(redoublement; sens atténué) un tout petit peu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.