| plus; mieux; davantage |
| | Bảo hoàng hơn nhà vua |
| plus royaliste que le roi |
| | Tôi yêu nó như em tôi, nếu không nói là hơn |
| je l'aime comme mon petit frère, sinon davantage |
| | (âm nhạc) piu |
| | Chậm hơn |
| piu lento |
| | surpasser; dépasser; l'emporter sur; être supérieur |
| | con hơn cha là nhà có phúc |
| | bien heureuse la famille dont l'enfant surpasse le père |
| | hơn một ngày hay một chước |
| | quand on vous surpasse en âge même d'un jour, on est censé être plus sage que vous |
| | người sống hơn đống vàng |
| | une personne vivante vaut mieux qu'un tas d'or |
| | không hơn không kém |
| | ni plus ni moins |