Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hạch



noun
gland; (bool) nucleus
(y học) Bubo
verb
to examine; to demand satisfaction

[hạch]
danh từ
gland; (bool) nucleus
(y học) Bubo
động từ
to examine; to demand satisfaction



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.