| délai; terme; échéance |
| | Hàng phải trả tiền trong hạn ba mươi ngày |
| marchandise à payer dans un délai de trente jours |
| | Trả một món nợ trước hạn |
| payer une dette avant échéance |
| | limite |
| | Hạn tuổi |
| limite d'âge |
| | fixer un délai |
| | Anh ấy hạn cho tôi một tuần phải làm xong |
| il m'a fixé un délai d'une semaine pour finir ce travail |
| | événement climatérique; malheur |
| | Anh ấy bị một cái hạn |
| il lui est arrivé un malheur |
| | climatérique |
| | năm hạn |
| année climatérique |
| | sécheresse |
| | Chống hạn |
| lutter contre la sécheresse |