Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hạn


délai; terme; échéance
Hàng phải trả tiền trong hạn ba mươi ngày
marchandise à payer dans un délai de trente jours
Trả một món nợ trước hạn
payer une dette avant échéance
limite
Hạn tuổi
limite d'âge
fixer un délai
Anh ấy hạn cho tôi một tuần phải làm xong
il m'a fixé un délai d'une semaine pour finir ce travail
événement climatérique; malheur
Anh ấy bị một cái hạn
il lui est arrivé un malheur
climatérique
năm hạn
année climatérique
sécheresse
Chống hạn
lutter contre la sécheresse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.