Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hạt


grain; graine
Hạt gạo
grain de riz
Gieo hạt
semer des graines
grenaille
Hạt chì
grenalles de plomb
goutte
Hạt mưa
goutte de pluie
(vật lý học) particule; corpuscule
Hạt cơ bản
particules élémentaires
Hạt ánh sáng
corpuscules de la lumière
(giao thông) secteur; canton
Trưởng hạt
chef de secteur
Hạt đường sắt
canton de la voie ferrée
district
Hạt xét xử
district d'une juridiction



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.