|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hấp
| faire cuire à la vapeur | | | Hấp bánh | | faire cuire des gâteaux à la vapeur | | | étuver; bruir | | | Hấp dạ | | bruir du drap | | | Hấp quần áo | | étuver des vêtements | | | (thông tục) toqué; cinglé; toc-toc | | | hop! houp!; oust!; allez! | | | Hấp là! | | hop là! | | | Đi nào hấp! | | allons-y, houp! | | | Bước đi hấp! | | oust! hors d'ici! | | | Tiến lên nào, hấp! | | allez! avancez! |
|
|
|
|