|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hố
![](img/dict/D0A549BC.png) | trou; fosse | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đường đầy hố | | route plein de trous | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hố phân | | fosse à fumier | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hố tim (giải phẫu học) | | fosse cardiaque | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hố trán (giải phẫu học) | | fosse frontale | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hố chậu (giải phẫu học) | | fosse iliaque | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (địa lý, địa chất) emposieu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) qui est dupé; qui est leurré | | ![](img/dict/809C2811.png) | hố bom | | ![](img/dict/633CF640.png) | excavation produite par une bombe; entonnoir | | ![](img/dict/809C2811.png) | hố nước | | ![](img/dict/633CF640.png) | puisard | | ![](img/dict/809C2811.png) | hố nước phân (nông nghiệp) | | ![](img/dict/633CF640.png) | purot |
|
|
|
|