Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hốc


excavation; cavité; creux
Hốc tự nhiên
excavation naturelle
Hốc đá
cavité d'un rocher
(thông tục) s'empiffrer; se bourrer; bouffer; boulotter; s'en coller dans le fusil
béant; bée (xem há hốc)
hông hốc
(redoublement; sens plus fort)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.