|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hốc
| excavation; cavité; creux | | | Hốc tự nhiên | | excavation naturelle | | | Hốc đá | | cavité d'un rocher | | | (thông tục) s'empiffrer; se bourrer; bouffer; boulotter; s'en coller dans le fusil | | | béant; bée (xem há hốc) | | | hông hốc | | | (redoublement; sens plus fort) |
|
|
|
|