![](img/dict/D0A549BC.png) | unir; assembler; combiner; allier |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hợp sức |
| unir des forces |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hợp hai ý với nhau |
| assembler deux idées |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hợp hai đơn chất |
| combiner deux corps simples |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hợp vàng với đồng |
| allier avec du cuivre |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | convenir; cadrer avec; correspondre; être conforme à; être approprié à; s'adapter à |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Công việc ấy hợp với anh |
| cet emploi vous convient |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lời đáp không hợp với câu hỏi |
| réponse qui ne cadre pas avec la question |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Phần cuối phải hợp với phần đầu |
| la fin doit correspondre au commencement |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cái mũ này rất hợp với anh |
| ce chapeau vous sied bien |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hợp với lẽ phải |
| être conforme à la raison |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lời văn hợp với đề |
| le style est approrié au sujet |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nghệ thuật ấy hợp với hoàn cảnh |
| cet art s'adapte aux circonstances |