Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
i


[i]
danh từ giống đực
i (mẫu tự thứ chín trong bảng chữ cái)
Un i majuscule
một chữ i hoa (I)
Un i minuscule
chữ i thường (i)
Un i accent circonflexe
i có dấu mũ (î)
(I) 1 (chữ số La Mã)
(I) (hoá học) iot (kí hiệu)
être droit comme un i
đứng ngay cán tàn; đứng thẳng như tượng gỗ
mettre les points sur les i
nói rõ ràng chính xác, phát biểu rõ ràng tỉ mỉ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.