Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ice-axe




ice-axe
['ais'æks]
danh từ
rìu phá băng (của người leo núi)


/'aisæks/

danh từ
rìu phá băng (của người leo núi)

Related search result for "ice-axe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.