Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
iconoclaste


[iconoclaste]
tính từ
(tôn giáo) bài hình thánh
(thân mật) không trọng truyền thống, không kể gì truyền thống
danh từ
(tôn giáo) người bài hình thánh
(thân mật) người không trọng truyền thống
phản nghĩa Iconolâtre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.