|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ideation
ideation![](img/dict/02C013DD.png) | [,aidi'ei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tưởng tượng, sự quan niệm, sự nghĩ ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tạo thành ý nghĩ, sự tạo thành quan niệm, sự tạo thành tư tưởng |
/,aidi'eiʃn/
danh từ
sự tưởng tượng, sự quan niệm, sự nghĩ ra
sự tạo thành ý nghĩ, sự tạo thành quan niệm, sự tạo thành tư tưởng
|
|
Related search result for "ideation"
|
|