|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
identifiableness
identifiableness![](img/dict/02C013DD.png) | [ai'dentifaiəblnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính có thể làm thành đồng nhất, tính có thể coi như nhau | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính có thể nhận ra, tính có thể nhận biết |
/ai'dentifaiəblnis/
danh từ
tính có thể làm thành đồng nhất, tính có thể coi như nhau
tính có thể nhận ra, tính có thể nhận biết
|
|
|
|