Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
identification


[identification]
danh từ giống cái
sự đồng nhất hoá
L'identification d'un acteur avec son personnage
sự đồng nhất hoá của diễn viên vào nhân vật
sự đoán nhận, sự nhận dạng; sự xác định
L'identification d'un cadavre
sự nhận dạng một thi thể



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.