|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
idiosyncratic
idiosyncratic![](img/dict/02C013DD.png) | [,idiəsiη'krætik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) đặc tính, (thuộc) tư chất, (thuộc) khí chất; do đặc tính, do tư chất, do khí chất | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) phong cách riêng; do phong cách riêng (của một tác giả) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) (thuộc) đặc ứng; do đặc ứng |
/,idiəsiɳ'krætik/
tính từ
(thuộc) đặc tính, (thuộc) tư chất, (thuộc) khí chất; do đặc tính, do tư chất, do khí chất
(thuộc) phong cách riêng; do phong cách riêng (của một tác giả)
(y học) (thuộc) đặc ưng; do đặc ứng
|
|
|
|