|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ignoble
ignoble![](img/dict/02C013DD.png) | [ig'noubl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đê tiện, ti tiện | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an ignoble action | | một hành động đê tiện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ô nhục, nhục nhã | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an ignoble capitulation | | sự đầu hàng nhục nhã | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) ở địa vị hèn mọn, ở địa vị thấp hèn, (thuộc) tầng lớp hạ lưu |
/ig'noubl/
tính từ
đê tiện, ti tiện an ignoble action một hành động đê tiện
ô nhục, nhục nhã an ignoble capitulation sự đầu hàng nhục nhã
(từ hiếm,nghĩa hiếm) ở địa vị hèn mọn, ở địa vị thấp hèn, (thuộc) tầng lớp hạ lưu
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ignoble"
|
|