ignominy
ignominy | ['ignəmini] |  | danh từ | |  | tính xấu xa, tính đê tiện, tính đáng khinh | |  | tư cách đê tiện, tư cách đáng khinh; hành động đê tiện; hành động đáng khinh | |  | sự nhục nhã, sự ô nhục |
/'ignəmini/
danh từ
tính xấu xa, tính đê tiện, tính đáng khinh
tư cách đê tiện, tư cách đáng khinh; hành động đê tiện; hành động đáng khinh
sự nhục nhã, sự ô nhục
|
|