ignorant 
ignorant | ['ignərənt] |  | tính từ | |  | (ignorant of something) không biết; ngu dốt; dốt nát | |  | He's not stupid, just ignorant | | Nó không ngu, mà là dốt | |  | An ignorant stare, look | | Cái nhìn, vẻ mặt không biết gì | |  | bất lịch sự vì chẳng biết thế nào là lịch sự |
/'ignərənt/
tính từ
ngu dốt, dốt nát
không biết to be ignorant of (in)... không biết gì về...
|
|