|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
il
![](img/dict/02C013DD.png) | [il] | ![](img/dict/47B803F7.png) | đại từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nó, hắn, ông ấy, anh ấy; cái ấy... | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il n'est pas venu, votre fils | | con trai ông không đến | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (dùng với không ngôi) trời | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il pleut | | trời mưa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il vente | | trời gió | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (dùng với không ngôi; không dịch) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il faut travailler | | phải lao động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est honteux de mentir | | nói dối là xấu hổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il était une fois | | có một lần |
|
|
|
|