ill-considered
ill-considered | ['ilkən'sidəd] | | tính từ | | | thiếu thận trọng, thiếu cân nhắc (hành động...) | | | an ill-considered decision often gives bad results | | một quyết định thiếu cân nhắc thường cho ra kết quả xấu |
/'ilkən'sidəd/
tính từ thiếu suy nghĩ, thiếu cân nhắc (hành động...)
|
|