Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ill-nourished




ill-nourished
['il'nʌri∫t]
tính từ
thiếu ăn, đói ăn


/'il'nʌriʃt/

tính từ
thiếu ăn, đói ăn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.