|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
illimité
![](img/dict/02C013DD.png) | [illimité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vô hạn, vô hạn định | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ressources illimitées | | tà i nguyên vô hạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pouvoirs illimités | | quyá»n lá»±c vô biên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Durée illimitée | | thá»i gian vô hạn định | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Fini; limité, déterminé | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái vô hạn, cái vô táºn |
|
|
|
|