Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
illustration


[illustration]
danh từ giống cái
sự minh hoạ; tranh ảnh minh hoạ
L'illustration en couleurs
sự minh hoạ bằng màu sắc
(từ cũ, nghĩa cũ) sự làm rạng rỡ; sự rạng rỡ, danh tiếng; người nổi tiếng
Contribuer à l'illustration de la patrie
góp phần làm rạng rỡ tổ quốc
Une des illustrations de la littérature
một trong những người nổi tiếng về văn học



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.