Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
illégitime


[illégitime]
tính từ
không hợp pháp, phi pháp
Union illégitime
cuộc hôn nhân không hợp pháp
Acte illégitime
hành vi phi pháp
đẻ hoang (con)
Enfant illégitime
con hoang
không chính đáng
Prétention illégitime
yêu sách không chính đáng
phản nghĩa Légitime. Fondé, régulier



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.