![](img/dict/02C013DD.png) | [image] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voir son image dans un miroir |
| nhìn thấy hình mình trong gương |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lý học) ảnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Image virtuelle |
| ảnh ảo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Image réelle |
| ảnh thật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Image aérienne |
| ảnh chụp từ máy bay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Image animée |
| hoạt hình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Image colorée |
| ảnh màu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Image à demi -teinte |
| ảnh nửa sắc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Image contrastée |
| ảnh tương phản |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Image latente |
| ảnh ẩn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Image monochrome |
| ảnh đơn sắc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Image photographique |
| ảnh chụp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Image positive |
| ảnh dương bản |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Image négative |
| ảnh âm bản |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Image renversée de haut en bas |
| ảnh lộn đầu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Image stigmatique |
| ảnh đúng nguyên hình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Image stéréoscopique |
| ảnh nổi, ảnh lập thể |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Image à trois dimensions |
| ảnh ba chiều |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hình ảnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'image de sa mère le suit partout |
| hình ảnh của mẹ nó theo nó khắp nơi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) hình tượng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Style plein d'images |
| lời văn đầy hình tượng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tranh ảnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un livre avec des images |
| một quyển sách có tranh ảnh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tranh thánh, tranh thần |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le culte des images |
| sự thờ tranh thánh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est une belle image |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đó là một con người lạnh lùng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être sage comme une image |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hiền lành; rất ngoan (trẻ em) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | on amuse les enfants avec des images |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (mỉa mai) dỗ trẻ con bằng bánh vẽ |