immaterialize
immaterialize![](img/dict/02C013DD.png) | [,imə'tiəriəlaiz] | | Cách viết khác: | | immaterialise | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,imə'tiəriəlaiz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phi vật chất hoá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho không quan trọng, tầm thường hoá |
/,imə'tiəriəlaiz/ (immaterialise) /,imə'tiəriəlaiz/
ngoại động từ
phi vật chất hoá
làm cho không quan trọng, tầm thường hoá
|
|