|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immatériel
| [immatériel] | | tÃnh từ | | | phi váºt chất | | | không váºt chất, không nhục dục | | | L'âme immatériel | | tâm hồn không nhục dục | | phản nghÄ©a Charnel, matériel | | danh từ giống Ä‘á»±c | | | cái phi váºt chất |
|
|
|
|