Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immigrant





immigrant
['imigrənt]
danh từ
người đến sống hẳn ở một nước khác; người nhập cư
Irish immigrants
người nhập cư gốc Ai-len
illegal immigrants
những người nhập cư bất hợp pháp
immigrant population
cư dân nhập cư


/'imigrənt/

tính từ
nhập cư (dân...)

danh từ
dân nhập cư

Related search result for "immigrant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.