![](img/dict/02C013DD.png) | [immobilier] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) bất động sản |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Mobilier |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bất động sản, phần bất động sản |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'immobilier d'une succession |
| phần bất động sản trong một di sản |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngành kinh doanh bất động sản |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Travailler dans l'immobilier |
| làm việc trong ngành kinh doanh bất động sản |