![](img/dict/02C013DD.png) | [immobilisation] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự làm cho bất động, sự (giữ) cố định; sự làm ứ đọng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'immobilisation du bras blessé |
| sự giữ cố định cánh tay bị thương |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cet accident lui a valu trois mois d'immobilisation |
| tai nạn này làm cho anh ta nằm bất động ba tháng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Immobilisation de capitaux |
| sự làm ứ động vốn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) tài sản kinh doanh (của một xí nghiệp) |