Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immobilité


[immobilité]
danh từ giống cái
sự bất động
La maladie l'a condamné à l'immobilité absolue au lit
bệnh tật đã buá»™c anh ta phải hoàn toàn bất Ä‘á»™ng trên giÆ°á»ng
L'immobilité politique
sự bất động vỠchính trị, sự đình trệ vỠchính trị
phản nghĩa Agitation, déplacement, mobilité, mouvement. Devenir, évolution



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.