immobilize
immobilize | [i'moubilaiz] | | Cách viết khác: | | immobilise |  | [i'moubilaiz] |  | ngoại động từ | |  | giữ cố định; làm bất động | |  | làm không di chuyển được; làm không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...) | |  | thu hồi, không cho lưu hành (tiền...) |
/i'moubilaiz/ (immobilise) /i'moubilaiz/
ngoại động từ
giữ cố định; làm bất động
làm không di chuyển được; làm không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...)
thu hồi không cho lưu hành (tiền...)
|
|