|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immoler
![](img/dict/02C013DD.png) | [immoler] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giết, sát hại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La guerre immole d'innombrables victimes | | chiến tranh sát hại không biết bao nhiêu là sinh mạng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) hi sinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a tout immolé pour sa patrie | | nó đã hi sinh tất cả cho tổ quốc |
|
|
|
|