|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immonde
 | [immonde] |  | tính từ | |  | nhơ nhớp, bẩn thỉu | |  | Taudis immonde | | nhà ổ chuột | |  | Animal immonde | | con vật bẩn thỉu | |  | Trafic immonde | | (nghĩa bóng) lối buôn bán bẩn thỉu | |  | (tôn giáo) uế tạp |  | phản nghĩa Propre, pur | |  | l'esprit immonde | |  | quỷ sứ |
|
|
|
|