immortalization
immortalization![](img/dict/02C013DD.png) | [i,mɔ:təlai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | immortalisation | ![](img/dict/02C013DD.png) | [i,mɔ:təlai'zei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm thành bất tử, sự làm cho bất diệt, sự làm thành bất hủ, sự làm lưu danh muôn thuở |
/i,mɔ:təlai'zeiʃn/
danh từ
sự làm thành bất tử, sự làm cho bất diệt, sự làm thành bất hủ, sự làm lưu danh muôn thuở
|
|