impassable
impassable | [im'pɑ:səbl] | | tính từ | | | không thể qua được, không thể vượt qua được | | | impassable mountains | | những dãy núi không thể vượt qua được |
/im'pɑ:tibl/
tính từ không thể qua được, không thể vượt qua được impassable mountain những dây núi không thể vượt qua được
|
|