impassiveness
impassiveness | [im'pæsivnis] | | Cách viết khác: | | impassivity |  | [,impæ'siviti] |  | danh từ | |  | sự bình thản, sự không nao núng, sự dửng dưng |
/im'pæsivnis/ (impassivity) /,impæ'siviti/
danh từ
(như) impassible
tính không cảm giác
tính trầm tĩnh, tính điềm tĩnh
|
|