impatient ![](images/dict/i/impatient.gif)
impatient![](img/dict/02C013DD.png) | [im'pei∫ənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay sốt ruột | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be impatient for something | | nôn nóng muốn cái gì | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ of) không chịu đựng được, không dung thứ được, khó chịu (cái gì) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | impatient of reproof | | không chịu đựng được sự quở trách |
/im'peiʃənt/
tính từ
thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay sốt ruột to be impatient for something nôn nóng muốn cái gì
( of) không chịu đựng được, không dung thứ được, khó chịu (cái gì) impatient of reproof không chịu đựng được sự quở trách
|
|