imperfectness
imperfectness | [im'pə:fiktnis] | | Cách viết khác: | | imperfection | | [,impə'fek∫n] | | danh từ | | | sự không hoàn hảo, sự không hoàn chỉnh, sự không hoàn toàn | | | sự chưa hoàn thành, sự dở dang |
/im'pə:fiktnis/
danh từ ((cũng) imperfection) sự không hoàn hảo, sự không hoàn chỉnh, sự không hoàn toàn sự chưa hoàn thành, sự dở dang
|
|