imperishableness
imperishableness | [im'peri∫əblnis] | | Cách viết khác: | | imperishability | | [im,peri∫ə'biliti] | | danh từ | | | sự bất tử, sự bất hủ, sự bất diệt; tính không thể tiêu diệt được | | | tính tồn tại lâu dài |
/im'periʃəblnis/ (imperishability) /im,periʃə'biliti/
danh từ sự bất tử, sự bất hủ, sự bất diệt; tính không thể tiêu diệt được tính tồn tại lâu dài
|
|